0102030405
Bộ chuyển đổi y tế 90W Bộ chuyển đổi nguồn điện y tế dành cho máy tính để bàn DC LXCP96
LXCP96-aaa/LXCP96-aaaG/LXCP96(II)-aaa
-LXCP= Longxc/-LXCP= Bộ chuyển đổi y tế Longxc
-96/96(II)=/-96/96(II)=Tên bộ truyện
-aaa="090"-"480"。"090"9.0V," "120"12.0V,""135"13.5V,""142"14.2V,""150"15.0V,"168"16.8V , "180"18.0V, "190"19.0V, "200"20.0V, "220"22.0V, "240"24.0V,"260"26.0V, "280"28.0V,"300"30.0V, " 320"32.0V, "340"34.0V, "360"36.0V, "380"38.0V, "400"40.0V, "420"42.0V, "440"44.0V, "460"46.0V, "480" 48,0V。
-aaa="090"-"480"là viết tắt của điện áp đầu ra."090"nghĩa là 9.0V,"120"nghĩa là 12.0V,"135"nghĩa là 13.5V,"142"nghĩa là 14.2V,"150"nghĩa là 15.0V , "168"nghĩa là 16.8V,"180"nghĩa là 18.0V,"190"nghĩa là 19.0V,"200"nghĩa là 20.0V,"220"nghĩa là 22.0V,"240"nghĩa là 24.0V,"260"nghĩa là 26.0V, "280"nghĩa là 28.0V,"300"nghĩa là 30.0V,"320"nghĩa là 32.0V,"340"nghĩa là 34.0V,"360"nghĩa là 36.0V,"380"nghĩa là 38.0V,"400"nghĩa là 40.0V," 420"có nghĩa là 42.0V,"440"có nghĩa là 44.0V,"460"có nghĩa là 46.0V,"480"có nghĩa là 48.0V.
-G:“G”, “G”, “G”.
-G: Đuôi “G” chỉ được sử dụng trong bộ nguồn loại I. Đuôi "G" biểu thị rằng nguồn điện được nối đất âm, trong khi việc không có chữ "G" này có nghĩa là cực âm không được nối đất trong mô hình thông thường.
tham số
Tính năng | Người mẫu | Điện áp đầu ra | Dòng điện đầu ra | Công suất đầu ra |
LXCP96-090 | 9V | 7,60A | 68,4W | |
LXCP96-120 | 12V | 7,60A | 91,2W | |
LXCP96-135 | 13,5V | 6,66A | 90W | |
LXCP96-142 | 14.2 | 6,33A | 90W | |
LXCP96-150 | 15V | 6,00A | 90W | |
LXCP96-168 | 16,8V | 5,35A | 90W | |
LXCP96-180 | 18V | 5,00A | 90W | |
LXCP96-190 | 19V | 4,73A | 90W | |
LXCP96-200 | 20V | 4,50A | 90W | |
LXCP96-220 | 22V | 4.10A | 90W | |
LXCP96-240 | 24V | 3,75A | 90W | |
LXCP96-260 | 26V | 3,46A | 90W | |
LXCP96-280 | 28V | 3,21A | 90W | |
LXCP96-300 | 30V | 3,00A | 90W | |
LXCP96-320 | 32V | 2,81A | 90W | |
LXCP96-340 | 34V | 2,64A | 90W | |
LXCP96-360 | 36V | 2,50A | 90W | |
LXCP96-380 | 38V | 2,36A | 90W | |
LXCP96-400 | 40V | 2,25A | 90W | |
LXCP96-420 | 42V | 2,14A | 90W | |
LXCP96-440 | 44V | 2.04A | 90W | |
LXCP96-460 | 46V | 1,95A | 90W | |
LXCP96-480 | 48V | 1,90A | 91,2W |
CƠ KHÍ
Bật thời gian trễ:
Tải định mức đầu vào và đầu ra Max.at 220Vac trong 3 giây.
Thời gian tăng:
Tối đa 50ms ở tải định mức đầu vào và đầu ra 115Vac.
Giữ thời gian:
10ms min.at Tải định mức đầu vào và đầu ra 115Vac.
Hiệu quả:
85% phút, ở điện áp đầu vào 115/230Vac, tải định mức.